Để có giá sắt thép xây dựng mới nhất hôm nay quý khách xin vui lòng liên hệ văn phòng công ty
Sắt thép Sáng Chinh xin trân trọng thông báo đến toàn thể quý khách hàng đã và đang ủng hộ công ty chúng tôi rằng, chúng tôi đã trở thành Nhà Phân Phồi chính thức của các hãng sắt thép xây dựng chất lượng tại Việt Nam như:
Nhà phân phối thép Việt Nhật
Nhà phân phối thép Pomina
Nhà phân phối thép Hòa Phát
Nhà phân phối thép Miền Nam
Nhà phân phối thép Thái Nguyên
Nhà phân phối thép Việt Úc
Nếu quý khách muốn mua sắt thép xây dựng với giá nhà phân phối hãy liên hệ ngay với nhân viên kinh doanh của chúng tôi.
Bảng báo giá sắt thép xây dựng năm 2020 mới nhất hôm nay
Bảng báo giá thép xây dựng mới nhất trong ngày. Giá thép xây dựng luôn thay đổi liên tục, được chúng tôi cập nhật thường xuyên và gửi tới quý khách hàng báo giá mới nhất.
Công ty chúng tôi phân phối các sản phẩm sắt thép xây dựng với số lượng không giới hạn. Đầy đủ về mẫu mã, quy cách & kích thước. Với các đơn hàng lớn sẽ có khuyến mãi ưu đãi nhất
Khách hàng luôn được xem bảng giá thép xây dựng mới nhất từng ngày trên hệ thống website của SÁNG CHINH – Giá cả thép xây dựng mới nhất và cạnh tranh nhất được đưa ra từ nhà sản xuất – Thời gian giao hàng nhanh chóng và đúng giờ là một lợi thế vốn có của SÁNG CHINH
Cập nhật: Bảng báo giá thép cuộn
Bảng báo giá thép Việt Nhật:
thép việt nhật vinakyoei
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Bảng báo giá thép Việt Nhật thông tin mới nhất từ xưởng sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Sáng Chinh cung cấp thép Việt Nhật, thép hộp kẽm, thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông, thép xây dựng, tôn, xà gồ, vật liệu xây dựng các loại. Giá thép hộp thay đổi liên tục theo thị trường. Để cập nhật giá chính xác nhất bảng báo giá sắt thép xây dựng theo từng ngày, quý khách vui lòng liên hệ qua: email: thepsangchinh.com@gmail.com. Hotline: 097.5555.055
Bảng báo giá thép Miền Nam:
thép miền nam
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Bảng báo giá thép Miền Nam thông tin mới nhất từ xưởng sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Miền Nam Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Miền Nam Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Miền Nam Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Miền Nam Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Miền Nam Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Miền Nam Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Miền Nam Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Miền Nam Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | Liên hệ | |
12 | Thép Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
Công ty phân phối thép Miền Nam toàn khu vực Miền Nam. Giá cạnh tranh trên toàn quốc. Xem Ngay. Đảm bảo đúng chất lượng & số lượng. Cam kết giao nhanh đúng hẹn. Báo giá ngay. Báo Giá Chính Xác 24/7. Giao Hàng Trong Ngày. Chi Nhánh Rộng Khắp. Chiết khấu Hoa Hồng Cao.
Bảng báo giá thép Pomina:
thép pomina
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Bảng báo giá thép Pomina thông tin mới nhất từ xưởng sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép Pomina Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép Pomina Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Pomina Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Pomina Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Pomina Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Pomina Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Pomina Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Pomina Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Pomina Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Pomina Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Pomina Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH | |
12 | Thép Pomina Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Phân phối thép Pomina toàn khu vực Miền Nam. Giá cạnh tranh trên toàn quốc. Xem Ngay. Đảm bảo đúng chất lượng & số lượng. Cam kết giao nhanh đúng hẹn. Báo giá ngay. Báo Giá Chính Xác 24/7. Chiết khấu Hoa Hồng Cao. Giao Hàng Trong Ngày. Chi Nhánh Rộng Khắp.
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
thép hòa phá
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
Thép xây dựng Hòa Phát : một trong những thương hiệu thép uy tín nhất tại Việt Nam, với sản lượng thép được tiêu thụ rất lớn mỗi năm. Sau đây : bảng giá thép xây dựng Hòa Phát cập nhật mới nhất gửi tới quý khách hàng tham khảo.
Giá thép xây dựng Hòa Phát mới nhất ( Đã bao gồm VAT ). Cam kết giao nhanh đúng hẹn. Báo giá ngay. Báo Giá Chính Xác 24/7. Giao Hàng Trong Ngày. Chi Nhánh Rộng Khắp. Chiết khấu Hoa Hồng Cao.
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Đức
thép việt đức
Thép Việt Đức được biết đến như một trong những công ty sản xuất thép ống uy tín nhất tại Việt Nam không những thế trong những năm gần đây thép xây dựng của tập đoàn Thép Việt Đức cũng đang phát triển mạnh mẽ với sản lượng ngày một tăng cao. Sau đây chúng tôi cung cấp bảng giá thép Việt Đức được cập nhật mới nhất trong tháng 08/2019
Giá thép xây dựng Việt Đức mới nhất ( Đã bao gồm VAT )
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Ý
Thép Việt Ý đang tăng trưỡng mạnh mẽ với doanh thu đạt được hơn 7 nghìn tỉ đồng mỗi năm. Sản phẩm thép xây dựng cũng chính là sản phẩm được tiêu thụ với sản lượng lớn nhất, mang về doanh thu cực lớn cho công ty. Sau đây, bảng giá thép xây dựng Việt Ý cập nhật mới nhất hôm nay tháng 7/2019.
Giá thép xây dựng Việt Ý mới nhất ( Đã bao gồm VAT )
Trên đây là bảng giá thép xây dựng được cập nhật mới nhất, cung cấp bởi công ty Thép Sáng Chinh. Với nhiều năm kinh nghiệm & đại lý cao cấp uy tín của các xưởng thép hàng đầu Việt Nam, chúng tôi cung cấp thép xây dựng với chất lượng & giá thành tốt nhất.
Bảng báo giá sắt thép thép xây dựng Việt Úc
LOẠI THÉP |
ĐƠN VỊ TÍNH |
THÉP VIỆT ÚC |
Ký hiệu trên cây sắt |
HVUC |
|
Thép Việt Úc D 6 |
Kg |
10.000 |
Thép Việt Úc D 8 |
Kg |
10.000 |
Thép Việt Úc D 10 |
Cây (11.7m) |
75.000 |
Thép Việt Úc D 12 |
Cây (11.7m) |
106.000 |
Thép Việt Úc D 14 |
Cây (11.7m) |
140.000 |
Thép Việt Úc D 16 |
Cây (11.7m) |
185.000 |
Thép Việt Úc D 18 |
Cây (11.7m) |
Liên hệ |
Thép Việt Úc D 20 |
Cây (11.7m) |
Liên hệ |
ĐINH+KẼM |
KG |
15,000 |
Tin liên quan: Bảng báo giá tôn
Hiện tại giá SẮT THÉP đang thay đổi từng ngày để có giá chính xác và tốt nhất quý khách xin vui lòng liên hệ:
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666 để nhận được Giá Sắt Thép Hôm Nay.
– Có HOA HỒNG cho người giới thiệu.
– Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT (10% ) & Chi phí vận chuyển tới công trình.
– Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh.
– Phương thức thanh toán TIỀN MẶT – CHUYỂN KHOẢN
RẤT MONG ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG!